Tư vấn sản phẩm
04.3633.8580 / 0913.482.088
Tư vấn dịch vụ và phụ tùng
1900 54 54 62 / 0912.816.215
1
|
Thông tin chung
|
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG DFA3810T1
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
4390x1550x2000
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2300
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1240 / 1120
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
170
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
1550
|
|
Trọng tải (kG)
|
950
|
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người)
|
02 (130kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
2630
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
74
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
41,8
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước
phía ngoài (m)
|
5,97
|
5
|
Động cơ
|
|
|
Kiểu loại
|
QC480ZLQ
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh,
cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng
nước, tăng áp
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
1809
|
|
Tỷ số nén
|
18 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
80x90
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
38/3000
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
131/2000
|
6
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
|
7
|
Hộp số
|
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
5 số tiến + 1 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
5,170; 2,880; 1,645; 1,00; 0,839; R4,306
|
|
Mô men xoắn cho phép (N.m)
|
150
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
6.00-14
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
6.00-14
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng,
trợ lực chân không
|
|
Phanh đỗ xe
|
Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số
|
10
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá,
giảm chấn thuỷ lực
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi
|
|
Tỷ số truyền
|
21,57
|
12
|
Hệ thống điện
|
|
|
Ắc quy
|
1x12Vx100Ah
|
|
Máy phát điện
|
500w,14v
|
|
Động cơ khởi động
|
3 kW, 12V
|
13
|
Cabin
|
|
|
Kiểu loại
|
Cabin lắp cố định
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1410x1440x1515
|
14
|
Thùng hàng
|
|
|
Loại thùng
|
Thùng cố định
|
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm)
|
2825x1430x360
|
Công ty cổ phần ôtô TMT
Địa chỉ: 199B Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (+84) 3862 8205 - Fax: (+84) 3862 8703
Copyright TMT - Thiết kế website bởi ADC Việt Nam